4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 0
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 4
-
8 Sút cầu môn 1
-
133 Tấn công 79
-
85 Tấn công nguy hiểm 30
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
0 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- More
Tình hình chính
Olmala A. (Assist:Laine S.)
84'
Perttula T. (Assist:Lukkarila I.)
74'
73'
Kolhi L.
58'
Sjoman M.
Olmala A.
33'
Olmala A. (Assist:Makipelkola E.)
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.6
-
1.2 Mất bàn 1.6
-
9.1 Bị sút cầu môn 12.7
-
6 Phạt góc 2.7
-
0.8 Thẻ vàng 0.7
-
49.7% TL kiểm soát bóng 39.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 14% | 11% |
12% | 23% | 16~30 | 14% | 19% |
14% | 13% | 31~45 | 18% | 11% |
14% | 16% | 46~60 | 17% | 11% |
14% | 13% | 61~75 | 18% | 21% |
36% | 18% | 76~90 | 15% | 23% |